--

bội thực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội thực

+  

  • Indigestion (vì ăn quá nhiều)
    • bị bội thực
      to suffer from indigestion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội thực"
Lượt xem: 648